Có 2 kết quả:
悬壶济世 xuán hú jì shì ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧˋ ㄕˋ • 懸壺濟世 xuán hú jì shì ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧˋ ㄕˋ
xuán hú jì shì ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
practice medicine or pharmacy to help the people or public
Bình luận 0
xuán hú jì shì ㄒㄩㄢˊ ㄏㄨˊ ㄐㄧˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
practice medicine or pharmacy to help the people or public
Bình luận 0